Có 1 kết quả:

月下花前 yuè xià huā qián ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. amidst the flowers under the moonlight (idiom)
(2) fig. romantic surroundings

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0